Tất tật kiến thức về NSAID - Thuốc chống viêm không Steroid

Lương y Nguyễn Công Sáu
 Nguyễn Công Sáu

NSAID - Thuốc chống viêm không Steroid, một trong những thuốc giảm đau, chống viêm được ưu tiên hàng đầu trong kê đơn thuốc, bao gồm người bệnh xương khớp. Bạn đang sử dụng thuốc này nhưng chưa hiểu về nó, mời bạn theo dõi ngay bài viết dưới đây.

Mục lục [ Ẩn ]
Thuốc NSAID là gì?
Thuốc NSAID là gì?

1. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là gì?

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là những thuốc được kê đơn nhiều nhất để giảm đau, hạ sốt, chống tập kết tiểu cầu và giảm viêm với liều lượng cao. 

Thuật ngữ non steroid dùng để phân biệt với những thuốc steroid, trong khi nó có tác dụng chống viêm, giảm đau giống steroid nhưng lại có một loạt các tác dụng khác nữa.

2. Cơ chế tác dụng

Hầu hết các NSAIDs hoạt động như chất ức chế không chọn lọc của cyclooxygenase enzyme (COX), ức chế cả cyclooxygenase-1 (COX-1) và cyclooxygenase-2 (COX-2).

Sự ức chế này có thể đảo ngược một cách cạnh tranh (mặc dù ở mức độ khác nhau có thể đảo ngược), trái ngược với cơ chế của aspirin, là ức chế không đảo ngược.

COX xúc tác sự hình thành các prostaglandin (PG) và thromboxan từ acid arachidonic. Prostaglandin hoạt động như các phân tử truyền tin trong quá trình viêm.

COX-1 và COX-2 tham gia vào cơ chế tác dụng của NSAID
COX-1 và COX-2 tham gia vào cơ chế tác dụng của NSAID

COX-1 là một enzyme được biểu hiện thành phần có vai trò “giữ nhà” trong việc điều hòa nhiều quá trình sinh lý bình thường, ví dụ như ở niêm mạc dạ dày, noi prostaglandin đóng vai trò bảo vệ ngăn không cho niêm mạc dạ dày bị ăn mòn bởi acid của chính nó.

COX-2 là một enzyme được biểu hiện một cách dễ dàng trong tình trạng viêm và nó ức chế COX-2 tạo ra các tác dụng không mong muốn của NSAID.

Khi các chất ức chế COX-1 và COX-2 không chọn lọc (aspirin, ibuprofen và naproxen) làm giảm nồng độ prostaglandin trong dạ dày, có thể dẫn đến loét dạ dày hoặc tá tràng và xuất huyết nội.

Cụ thể, tác dụng của nsaid được giải thích qua các cơ chế như sau:

2.1. Tác dụng chống viêm

NSAID có tác dụng chống viêm do bất kỳ nguyên nhân nào xảy ra và chỉ ở liều cao mới có tác dụng chống viêm. Thuốc có tác dụng tốt nhất khi được sử dụng trong giai đoạn đầu của bệnh

  • Ức chế sinh tổng hợp PG do ức chế men COX
  • Làm bền vững màng lysosom do đó hạn chế giải phóng các enzyme của lysosome trong quá trình thực bào
  • Ức chế các chất trung gian hóa học của quá trình viêm, ức chế cơ chất của enzym, sự di chuyển của bạch cầu và phản ứng kháng nguyên - kháng thể.
  • Tăng giải phóng steroid (nhóm salicylat) nên tăng tác dụng chống viêm

Hiệu lực chống viêm của một số thuốc có thể sắp xếp giảm dần như sau:

Indomethacin > Flubiprofen > Diclofenac > Piroxicam > Pirprofen > Ketoprofen > Naproxen > Butadion > Analgin > Aminopyrine > Aspirin

2.2. Tác dụng giảm đau

Thuốc có tác dụng giảm đau lên các cơn đau nhẹ, khu trú hoặc lan tỏa như đau đầu, đau khớp, đặc biệt trong đau nhức do viêm. Tuy nhiên, nó không có tác dụng lên các cơn đau nội tạng như morphin.

Cơ chế giảm đau của NSAID
Cơ chế giảm đau của NSAID

Cơ chế tác dụng giảm đau như sau: Ức chế tổng hợp PGE2 nên giảm tính cảm thụ của các ngọn dây cảm giác với các chất gây đau của phản ứng viêm như bradykinin, histamin, serotonin. Tác dụng này có liên quan mật thiết với tác dụng chống viêm.

Tác dụng giảm đau của nsaid được sắp xếp theo thứ tự giảm dần như sau: 

Diclofenac > Indomethacin > Flurbiprofen > Analgin > Amidopirin > Piroxicam > Pirprofen > Naprofen > Naproxen > Ibuprofen > Butadion > Aspirin > Ketoprofen

2.3. Tác dụng hạ sốt

Sốt là do mức độ tăng cao của PGE2, thuốc này làm thay đổi tốc độ của các tế bào thần kinh trong cùng dưới đồi kiểm soát nhiệt.

Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế enzyme đồi. PGE2 phát tín hiệu đến vùng dưới đồi để tăng điểm thiết lập nhiệt của cơ thể.

2.4. Tác dụng chống tập kết tiểu cầu

Trong màng tiểu cầu có chứa enzyme thromboxan synthetase chuyển eldoperocyd của PGG2/H2 thành thromboxan A2 có tác dụng làm đông vón tiểu cầu.

Nhưng ở tế nào nội mạc lại có prostacyclin synthetase, enzyme tổng hợp PGI2 có tác dụng đối kháng với thromboxan A2. Do đó, khi nội mạc bị tổn thương sẽ gây ra hiện tượng ngưng kết tiểu cầu và gây đông máu.

Aspirin là NSAID duy nhất ức chế sự đông máu trong một thời gian dài. Tác dụng kéo dài này của aspirin làm cho nó trở thành một loại thuốc lý tưởng để ngăn ngừa cục máu đông gây đau tim và đột quỵ.

3. Dược động học

Hầu hết các loại thuốc chống viêm không steroid là acid yếu, với pKa từ 3 – 5. Chúng được hấp thụ tốt từ niêm mạc dạ dày và ruột. 

Chúng liên kết với protein cao trong huyết tương (thường> 95%), thường là với albumin, do đó thể tích phân bố của chúng thường xấp xỉ với thể tích huyết tương. 

Thuốc NSAID liên kết với protein huyết tương cao
Thuốc NSAID liên kết với protein huyết tương cao

Các NSAID được chuyển hóa ở gan bằng cách oxy hóa và liên hợp với các chất chuyển hóa không hoạt động thường được bài tiết qua nước tiểu, mặc dù một số loại thuốc được bài tiết một phần qua mật. 

Sự trao đổi chất có thể bất thường trong một số trạng thái bệnh và sự tích tụ có thể xảy ra ngay cả với liều lượng bình thường.

Ibuprofen và diclofenac có thời gian bán hủy ngắn (2 – 3 giờ). Một số NSAID (thường là oxicam) có thời gian bán hủy rất dài (ví dụ: 20 – 60 giờ).

4. Tác dụng phụ của nsaid

NSAID có những tác dụng phụ nổi tiếng ảnh hưởng đến niêm mạc dạ dày, hệ thống thận, hệ thống tim mạch, hệ thống gan và hệ thống huyết học.

Các tác dụng phụ trên dạ dày 

Tác dụng này có thể xảy ra do ức chế COX-1, ngăn cản việc tạo ra các prostaglandin bảo vệ niêm mạc dạ dày. Tổn thương có nhiều khả năng xảy ra ở bệnh nhân đã có tiền sử loét dạ dày tá tràng. 

NSAID gây viêm loét dạ dày tá tràng
NSAID gây viêm loét dạ dày tá tràng

Các tác dụng phụ trên thận

Tác dụng này là do COX-1 và COX-2 tạo điều kiện sản xuất các prostaglandin có vai trò trong huyết động thận. Ở một bệnh nhân có chức năng thận bình thường, việc ức chế tổng hợp prostaglandin không gây ra vấn đề lớn.

Tuy nhiên, ở một bệnh nhân bị rối loạn chức năng thận, các prostaglandin này đóng một vai trò lớn hơn và có thể là nguồn gốc của các vấn đề khi giảm thông qua NSAID. 

Các biến chứng có thể xảy ra do rối loạn chức năng thận cấp, rối loạn dịch và điện giải, hoại tử nhú thận và hội chứng thận hư/viêm thận kẽ. 

Các tác dụng phụ trên tim mạch  

Tác dụng trên tim mạch cũng có thể tăng lên khi sử dụng NSAID; chúng bao gồm biến cố huyết khối tắc mạch và rung nhĩ. Diclofenac dường như là NSAID có sự gia tăng các biến cố tim mạch bất lợi được báo cáo cao nhất. 

Các tác dụng phụ trên gan 

Tác dụng này ít gặp hơn; Nguy cơ nhiễm độc gan do NSAID (tăng nồng độ aminotransferase) không phổ biến và rất hiếm khi nhập viện liên quan đến gan. Trong số các NSAID khác nhau, Diclofenac có tỷ lệ tác dụng độc gan cao hơn.

Các tác dụng phụ về huyết học

Đặc biệt với các NSAID không chọn lọc do hoạt tính chống kết tập tiểu cầu của chúng, tác dụng này được biểu hiện rõ. 

Tác dụng chống kết tập tiểu cầu này thường chỉ gây ra vấn đề nếu bệnh nhân có tiền sử loét đường tiêu hóa, các bệnh làm suy giảm hoạt động của tiểu cầu (bệnh ưa chảy máu, giảm tiểu cầu, von Willebrand,...) 

Các tác dụng ngoại ý nhỏ khác 

Bao gồm phản ứng phản vệ liên quan đến da và hệ thống phổi, như mày đay và bệnh hô hấp do aspirin. 

5. Các dẫn xuất của nhóm không steroid

Các thuốc thuộc nhóm NSAID
Các thuốc thuộc nhóm NSAID

NSAID có thể được phân loại dựa trên công thức hóa học hoặc cơ chế hoạt động của nó, cụ thể như sau:

  • Dẫn xuất acid salicylic: acid salicylic, methyl salicylat, natri salicylat và aspirin
  • Dẫn xuất pyrazolon: metamizol, phenylbutazon
  • Dẫn xuất indol: indomethacin, sulindac
  • Dẫn xuất phenylacetic: diclofenac, aclofenac và fentiazac
  • Dẫn xuất propionic: ibuprofen, indoprofen, pirprofen, naproxen, fenoprofen và ketoprofen
  • Dẫn xuất oxicam: piroxicam và tenoxicam
  • Dẫn xuất anilin: phenacetin
  • Thuốc ức chế chọn lọc COX-2: meloxicam và nimesulide
  • Thuốc ức chế chuyên biệt COX-2: rofecoxib, celecoxib, valdecoxib, etoricoxib,...

6. Chỉ định

NSAID thường được sử dụng để điều trị các tình trạng cấp tính hoặc mãn tính có biểu hiện đau và viêm. NSAID thường được sử dụng để giảm triệu chứng của các tình trạng sau:

  • Viêm xương khớp
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Đau nhẹ đến trung bình do viêm và tổn thương mô
  • Đau thắt lưng
  • Bệnh viêm khớp: viêm cột sống dính khớp, viêm khớp vảy nến, viêm khớp phản ứng
  • Nhức đầu
  • Đau nửa đầu
NSAID dùng trong viêm xương khớp
NSAID dùng trong viêm xương khớp
  • Bệnh gout cấp tính
  • Đau bụng kinh
  • Đau xương di căn
  • Đau sau phẫu thuật
  • Cứng cơ và đau do bệnh Parkinson
  • Sốt
  • Chấn thương
  • Chống huyết khối (aspirin) 

7. Liều dùng và cách sử dụng

NSAID được kê với nhiều liều lượng khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng bệnh. Chẳng hạn như liều cao được kê nếu bạn bị viêm khớp dạng thấp và liều thấp thường được kê cho trường hợp viêm xương khớp và chấn thương cơ cấp tính vì thường ít sưng, nóng và đỏ ở các khớp.

Tuy nhiên, không nên sử dụng NSAID không kê đơn liên tục trong ba ngày đối với sốt và 10 ngày đối với tình trạng đau.

8. Chống chỉ định

Không sử dụng NSAID cho phụ nữ mang thai ở ba tháng cuối thai kỳ
Không sử dụng NSAID cho phụ nữ mang thai ở ba tháng cuối thai kỳ

NSAID được chống chỉ định ở những bệnh nhân:

  • Với quá mẫn với NSAID hoặc quá mẫn với salicylate, cũng như ở những bệnh nhân đã từng bị phản ứng dị ứng (nổi mề đay, hen suyễn, v.v.) sau khi dùng NSAID. 
  • Những người đã trải qua phẫu thuật ghép nối động mạch vành
  • Trong ba tháng cuối của thai kỳ
  • Loét dạ dày hoặc chảy máu dạ dày
  • Tăng huyết áp không kiểm soát
  • Bệnh thận
  • Tiền sử mắc thiếu máu
  • Tiền sử đột quỵ
  • Nhồi máu cơ tim
  • Bệnh động mạch vành (ngoại trừ aspirin)
  • Suy tim xung huyết

9. Tương tác

NSAID làm giảm lưu lượng máu đến thận và do đó làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu và ức chế thải trừ lithium và methotrexate. 

Nó gây giảm khả năng hình thành cục máu đông, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi kết hợp với các loại thuốc khác cũng làm giảm đông máu, chẳng hạn như warfarin.

Tương tác thuốc của NSAID
Tương tác thuốc của NSAID

Nó có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tăng huyết áp (huyết áp cao) và do đó đối kháng với tác dụng của thuốc hạ huyết áp, chẳng hạn như thuốc ức chế men chuyển. 

Nó làm giảm hiệu quả của thuốc chống trầm cảm SSRI. NSAIDs, khi được sử dụng kết hợp với SSRIs, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như tăng nguy cơ xuất huyết nội và xuất huyết não.

Nó có thể làm giảm hiệu quả của thuốc kháng sinh. 

10. Ngộ độc NSAID

Độc tính NSAID có thể biểu hiện như chảy máu đường tiêu hóa, tăng huyết áp, nhiễm độc gan và tổn thương thận.  Thông thường, quá liều NSAID cấp tính không có triệu chứng hoặc có các triệu chứng tiêu hóa không đáng kể. 

Tuy nhiên, các triệu chứng khác của biến chứng nhiễm độc có thể bao gồm nhiễm toan chuyển hóa khoảng trống anion, hôn mê, co giật và suy thận cấp. Ngoài ra, NSAID có thể gây tổn thương đường tiêu hóa bằng cách ức chế COX-1, gây giảm sản xuất niêm mạc dạ dày. 

Độc tính trên thận cũng có thể xảy ra khi sử dụng NSAID vì những thuốc này làm giảm mức độ prostaglandin, chất cần thiết cho sự giãn mạch của tiểu động mạch thận. Cuối cùng, ngộ độc thần kinh có thể biểu hiện với buồn ngủ, lú lẫn, rung giật nhãn cầu, nhìn mờ, nhìn đôi, nhức đầu và ù tai.

11. Mọi người thường hỏi về NSAID

Dưới đây là một số câu hỏi mà nhiều người thắc mắc khi sử dụng nsaid:

Paracetamol có thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid không?

Paracetamol (acetaminophen) thường không được coi là NSAID vì nó chỉ có hoạt tính chống viêm yếu. Nó điều trị cơn đau chủ yếu bằng cách ngăn chặn COX-2 chủ yếu trong hệ thống thần kinh trung ương nhưng không nhiều trong các cơ quan khác.

Paracetamol có tác dụng chống viêm yếu
Paracetamol có tác dụng chống viêm yếu

Sự khác biệt giữa thuốc các thuốc không steroid và thuốc steroid là gì?

Sau khi bị chấn thương, các prostaglandin được giải phóng như một phần của cơ chế bảo vệ cơ thể. Chúng làm cho các vùng bị tổn thương của cơ thể sưng lên đồng thời tăng cường các tín hiệu đau. 

Đây là một phần quan trọng của quá trình chữa bệnh, nhưng sưng quá nhiều sẽ gây đau và ức chế cơ. NSAID hoạt động bằng cách ngăn chặn việc giải phóng các prostaglandin này, do đó làm giảm sưng và đau.

Mặt khác, steroid là loại thuốc mạnh hơn rất nhiều, chúng có hiệu quả giảm viêm cao hơn nhưng cũng có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng hơn. Do đó, chúng phải được bác sĩ kê đơn và theo dõi. 

Chúng là các hormon tổng hợp được sử dụng chủ yếu để giảm viêm trong các tình trạng lâu dài như hen suyễn, viêm phế quản, viêm đại tràng và viêm khớp toàn thân.

Chúng hoạt động bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch, có tác dụng làm giảm lượng viêm do cơ thể tạo ra để phản ứng với bệnh tật hoặc chấn thương. 

Tuy nhiên, tác dụng phụ của việc này là với việc ức chế hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu dùng trong thời gian dài. Đối với những người bị viêm mãn tính, steroid là một phương pháp điều trị hiệu quả cao.

Vì vậy, nếu bạn bị đau nhẹ thì có thể sử dụng NSAID có thể giúp giảm cơn đau nhanh chóng và hạn chế tác dụng phụ nghiêm trọng như corticoid.

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về thuốc chống viêm không steroid - NSAID. Mặc dù nó có tác dụng giảm đau, chống viêm nhanh chóng trong bệnh xương khớp nhưng nó có thể gây tác dụng phụ cho nhiều cơ quan của cơ thể.

Nếu bạn còn băn khoăn hoặc thắc mắc liên quan đến bệnh xương khớp, hãy liên hệ với chúng tôi theo hotline dưới đây để được chuyên gia tư vấn.

0961 666 383

Xếp hạng: 3 (2 bình chọn)

KINH NGHIỆM ĐỐI PHÓ VỚI BỆNH CƠ - XƯƠNG - KHỚP - DÂY THẦN KINH