Tất tật kiến thức về thuốc giãn cơ tolperisone

Lương y Nguyễn Công Sáu
 Nguyễn Công Sáu

Tolperison là thuốc giãn cơ có tác dụng trung ương được nhiều người tin dùng, bao gồm người bệnh xương khớp. Tuy nhiên, thuốc này có thực sự tốt hay không? Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây.

Mục lục [ Ẩn ]
Tolperison là thuốc gì?
Tolperison là thuốc gì?

1. Tolperison là thuốc gì?

Tolperison, một chất làm giãn cơ tác dụng trung ương, đã được sử dụng trong điều trị tăng trương lực cơ liên quan đến các bệnh thần kinh. 

Tolperison là một aryl alkyl β-aminoketone có nguyên tử cacbon đối xứng α với nhóm cacbonyl. Nó có hoạt tính giãn cơ cao hơn chất đồng phân đối quang dextrorotatory. Nó thể hiện hiệu lực ổn định màng, đặc trưng của các chất chống loạn nhịp và gây tê cục bộ.

Thuốc này khác với các tác nhân gây tê liệt cơ khác ở các đặc tính dược lý của nó, có tác dụng làm giãn cơ mà không gây ngủ và các hiện tượng nghiện thuốc.

Thuốc tolperison có những dạng và hàm lượng như sau:

  • Viên nén: 50mg, 100mg và tolperison 150mg
  • Thuốc tiêm: 100mg/1mL
  • Viên bao phim: 50mg và 150mg

2. Cơ chế tác dụng

Tolperison giúp giảm căng cơ co cứng
Tolperison giúp giảm căng cơ co cứng

Tolperison liên kết với thụ thể gamma-aminobutyric acid B (GABA B ) trong tủy sống, ngăn cản sự giải phóng các chất kích thích glutamate và aspartate.

Tăng cường ức chế tiền synap, dẫn đến làm giảm khả năng truyền cảm giác hưng phấn và do đó làm giảm căng cơ co cứng.

3. Dược động học

Thuốc Tolperison được thải trừ qua thận
Thuốc Tolperison được thải trừ qua thận

Tolperison được hấp thu gần như hoàn toàn qua ruột và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1,5 giờ. Nó được chuyển hóa nhiều ở gan và thận. 

Chất này được thải trừ qua thận theo hai pha; chất đầu tiên có chu kỳ bán rã là hai giờ và chất thứ hai có chu kỳ bán rã là 12 giờ.

Tolperison có thể sử dụng qua nhiều đường khác nhau như uống, trong động mạch, trong khoang, trong âm đạo, tiêm bắp, trong phúc mạc, tĩnh mạch, trong mũi và dưới dạng hít.

Tuy nhiên, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch và đường uống là những đường dùng ưu tiên. Liều lượng hiệu quả điều trị của thuốc nằm trong khoảng từ 75 đến 1500mg/ngày.

4. Chỉ định của thuốc tolperison

Tolperison dùng trong điều trị thoát hóa đốt sống
Tolperison dùng trong điều trị thoát hóa đốt sống

Tolperison được chỉ định để sử dụng trong:

  • Điều trị cấp tính hoặc mãn tính cửa bệnh lý tăng trương lực cơ xương trong các rối loạn thần kinh hữu cơ.
  • Điều trị tăng trương lực cơ và co thắt cơ liên quan đến các bệnh vận động, ví dụ thoái hóa cột sống, bệnh xơ hóa đốt sống và viêm khớp các khớp lớn.
  • Phục hồi chức năng sau phẫu thuật chỉnh hình và chấn thương.
  • Điều trị các bệnh mạch máu bị tắc nghẽn cũng như hội chứng suy giảm độ trong của máu, ví dụ như bệnh acrocyanosis, rối loạn thần kinh mạch ngắt quãng.

5. Liều dùng và cách sử dụng

Sử dụng thuốc Tolperison đúng liều
Sử dụng thuốc Tolperison đúng liều

Liều điều trị của tolperison thay đổi tùy theo tình trạng bệnh và có thể được xác định theo kinh nghiệm. Liều tolperison sẽ khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng và tình trạng nghiêm trọng của người bệnh.

Liều thường được khuyến cáo của tolperison hydrochlorid như sau:

  • Người lớn: Dùng liều 50 - 150 mg x 3 lần/ngày và có thể tăng lên đến liều hàng ngày tối đa 600mg (nếu cần).
  • Trẻ em: Thuốc tiêm không được dùng cho trẻ. Nếu dùng viên nén bao phim, trẻ dưới 6 tuổi dùng liều 5mg/kg/ngày và chia 3 lần mỗi ngày và trẻ từ 6 - 14 tuổi dùng liều 2 - 4 mg/kg/ngày, chia 3 lần/ngày.

Cách dùng: Người bệnh nên dùng thuốc trong hoặc sau bữa ăn với một cốc nước.

>> Có thể bạn quan tâm: Cẩm nang kiến thức về thuốc Hydrocortisone

6. Tác dụng phụ của tolperison

Tolperison có thể gây đau dầu sau khi uống
Tolperison có thể gây đau dầu sau khi uống 

Các tác dụng không mong muốn xảy ra ở ít hơn 1% bệnh nhân và bao gồm yếu cơ, nhức đầu, hạ huyết áp động mạch, buồn nôn, nôn, khó tiêu và khô miệng. Tất cả các triệu chứng này có thể cải thiện khi sử dụng các biện pháp hỗ trợ điều trị.

Phản ứng dị ứng xảy ra ở ít hơn 0,1% bệnh nhân và bao gồm phát ban da, nổi mề đay, phù Quincke và trong một số trường hợp là sốc phản vệ.

7. Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng các thuốc sau cùng thuốc tolperison:

  • Nhạy cảm với thành phần của thuốc
  • Bệnh nhược cơ nặng
  • Động kinh
  • Suy thận giai đoạn cuối
  • Loét dạ dày tá tràng
  • Tắc nghẽn đường hô hấp
  • Rối loạn tâm thần
  • Bệnh Parkinson

8. Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng tolperison cho người cao tuổi
Thận trọng khi sử dụng tolperison cho người cao tuổi

Thận trọng sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai, cho con bú và người cao tuổi. Thuốc được sử dụng thận trọng cho những đối tượng này để giữ tỷ lệ nguy cơ - lợi ích của thuốc.

9. Tương tác thuốc

Tolperisone không có khả năng tương tác đáng kể với các loại dược phẩm khác. Không thể loại trừ rằng việc kết hợp với các thuốc giãn cơ tác dụng trung ương khác, thuốc benzodiazepin hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể làm giảm liều cần thiết ở một số bệnh nhân.

10. Quá liều và xử trí

Quá liều thuốc tolperison có thể gây khó thở và liệt hô hấp
Quá liều thuốc tolperison có thể gây khó thở và liệt hô hấp

Tolperison chlorhydrate có ranh giới điều trị rộng và trong y văn, ngay cả dùng liều uống 600mg cho trẻ em cũng không gây những triệu chứng nhiễm độc trầm trọng nào. Có gặp hiện tượng kích ứng sau khi điều trị trẻ em với liều uống 600mg.

 Trong những nghiên cứu độc tính cấp tiền lâm sàng, thì liều cao tolperison chlorhydrate có thể gây thất điều, co giật cứng run, khó thở, liệt hô hấp.

Tolperisone chlorhydrate không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu gặp quá liều nên điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

11. Mọi người thường hỏi về tolperison

Dưới đây là một số câu hỏi mà nhiều người bệnh thắc mắc khi sử dụng thuốc tolperison:

Tôi cần dùng tolperison bao lâu trước khi cải thiện được bệnh chứng?

Thuốc này được dùng cho đến khi bạn thấy tình trạng sức khỏe của mình được cải thiện.

Tôi cần dùng tolperison với tần suất như thế nào?

Thuốc này nên được sử dụng thường xuyên theo hướng dẫn của bác sĩ.

Bảo quản thuốc Tolperison như thế nào?

  • Đối với viên nén bao phim: bảo quản 15-30 độ C.
  • Đối với thuốc tiêm: bảo quản nơi mát (8-15 độ C), tránh ánh sáng.

Trên đây là những thông tin về thuốc Tolperison mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng những kiến thức này hữu ích đối với bạn đọc, đặc biệt người bệnh xương khớp.

Nếu có băn khoăn hay thắc mắc về bệnh xương khớp, hãy liên hệ theo hotline dưới đây để được chuyên gia tư vấn.

0961.666.383

Xếp hạng: 5 (2 bình chọn)

KINH NGHIỆM ĐỐI PHÓ VỚI BỆNH CƠ - XƯƠNG - KHỚP - DÂY THẦN KINH