Xét nghiệm chẩn đoán cơ xương khớp là một trong những phương pháp chẩn đoán bệnh lý. Nó dựa trên các chẩn đoán cận lâm sàng giúp bác sĩ đưa ra được kết luận chính xác nhất về bệnh. Vậy, người mắc bệnh cơ xương khớp nên thực hiện xét nghiệm nào? Cùng theo dõi bài viết dưới đây.
1. Xét nghiệm chẩn đoán cơ xương khớp là gì?
Xét nghiệm chẩn đoán cơ xương khớp là thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán giúp xác nhận các dấu hiệu chẩn đoán và là cơ sở cho việc thực hiện kế hoạch điều trị bệnh lý.
Thông thường, người bệnh được chỉ định thực hiện một hoặc nhiều kỹ thuật để đánh giá mức độ tổn thương của cơ xương khớp.
2. Các phương pháp xét nghiệm xương khớp hiệu quả
Hiện nay có rất nhiều phương pháp xét nghiệm chẩn đoán cơ xương khớp hiệu quả, tuy nhiên mỗi loại xét nghiệm sẽ có tác dụng, quy trình và kết quả xét nghiệm khác nhau.
2.1. Kiểm tra hình ảnh
Nhiều loại xét nghiệm hình ảnh khác nhau có thể giúp bác sĩ chẩn đoán các rối loạn cơ xương khớp.
2.1.1. Thực hiện chụp X – quang
Chụp X-quang là kỹ thuật cơ bản và phổ biến nhất giúp chẩn đoán bệnh về xương khớp.
Phương pháp này dùng các bức xạ để chụp cấu trúc bên trong cơ thể, đặc biệt là xương. Chúng có giá trị nhất để phát hiện các bất thường trong xương và được dùng để đánh giá các vùng xương bị đau, biến dạng hoặc nghi ngờ bất thường.
Chụp X-quang không cho thấy các mô mềm như cơ, bao gân, dây chằng, gân hoặc dây thần kinh.
Để giúp xác định xem khớp có bị tổn thương do chấn thương hay không, bác sĩ có thể sử dụng hình ảnh X-quang thông thường hoặc chụp các khớp bị căng thẳng do các vị trí tổn thương gây ra.
2.1.2. Phương pháp chụp khớp
Chụp khớp là một thủ thuật chụp X-quang, trong đó thuốc cản quang được tiêm vào khoang khớp để tái hiện các cấu trúc, chẳng hạn như dây chằng trong khớp.
Chụp khớp có thể được sử dụng để xem các dây chằng bị rách và sụn bị phân thành nhiều mảnh trong khớp. Tuy nhiên, hiện nay chụp cộng hưởng từ được sử dụng thay vì chụp khớp.
2.1.3. Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) và chụp cộng hưởng từ (MRI)
Chụp cắt lớp vi tính và chụp cộng hưởng từ cho hình ảnh chi tiết hơn so với chụp X-quang thông thường và có thể được thực hiện để xác định mức độ và vị trí chính xác của tổn thương. Các xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các vết gãy xương không nhìn thấy trên X-quang.
Chụp CT có thể hữu ích nếu chống chỉ định với MRI. CT cho phép mọi người tiếp xúc với bức xạ ion hóa. Tuy nhiên, MRI tốt hơn CT để chẩn đoán bất thường về xương, chẳng hạn như gãy xương nhỏ ở hông và xương chậu.
2.1.4. Quét xương (xạ hình xương)
Quét xương (một loại quét hạt nhân phóng xạ) là một thủ thuật hình ảnh đôi khi được sử dụng để chẩn đoán gãy xương, đặc biệt nếu như các xét nghiệm khác, chẳng hạn như chụp X-quang hoặc chụp Ct, chụp MRI không cho thấy gãy xương.
Quét xương được thực hiện nhằm kiểm tra toàn bộ hệ thống xương. Quá trình quét có thể giúp chẩn đoán nguyên nhân gây đau xương không rõ nguyên nhân, chẳng hạn như đau thắt lưng, phát hiện tổn thương xương do nhiễm trùng hoặc bệnh khác, đánh giá tổn thương xương, phát hiện ung thư đã di căn đến xương và theo dõi các tình trạng có thể ảnh hưởng đến xương như như chấn thương hoặc nhiễm trùng.
2.1.5. Phép đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA)
Đây là một xét nghiệm dùng để đánh giá mật độ xương và được sử dụng để chẩn đoán loãng xương. Kỹ thuật này cũng được sử dụng để dự đoán nguy cơ gãy xương của một người và có thể hữu ích để theo dõi phản ứng với điều trị.
2.1.6. Phương pháp siêu âm khớp
Siêu âm cơ xương khớp đang được sử dụng ngày càng phổ biến để xác định tình trạng viêm trong và xung quanh khớp, rách hoặc viêm gân.
Siêu âm khớp là một giải pháp thay thế cho chụp cắt lớp vi tính và chụp cộng hưởng từ. Nó ít tốn kém hơn và không giống như CT, không cần tiếp xúc với bức xạ.
2.2. Kiểm tra trong phòng thí nghiệm
Các xét nghiệm tại phòng thí nghiệm cũng giúp bác sĩ đưa ra kết luận chẩn đoán chính xác nhất.
2.2.1. Thực hiện các xét nghiệm miễn dịch
- Kháng thể kháng nhân: Có tình trạng cao hơn trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống hoặc do thuốc, bệnh tự miễn hoặc viêm đa khớp dạng thấp.
- Kháng thể kháng streptolysin: tăng trong bệnh thấp khớp cấp.
- Xác định kháng nguyên HLA B27: Kháng nguyên này để chẩn đoán bệnh thấp như viêm khớp vảy nến, viêm đa khớp dạng thấp, viêm cột sống,...
2.2.2. Tốc độ lắng của tế bào máu
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm thường hữu ích trong việc chẩn đoán rối loạn cơ xương.
Chẳng hạn, trong bệnh viêm khớp dạng thấp, xét nghiệm máu để xác định các yếu tố dạng thấp hoặc kháng thể peptid citrulline chống chu kỳ (chống CCP) sẽ hữu ích trong việc chẩn đoán.
2.3. Các thủ tục chẩn đoán khác
Các thủ tục và xét nghiệm đôi khi cần thiết để giúp bác sĩ chẩn đoán các rối loạn cơ xương.
2.3.1. Phương pháp soi khớp
Nội soi khớp là một thủ thuật dùng để chẩn đoán các bệnh lý như viêm màng hoạt dịch khớp (viêm bao hoạt dịch), rách dây chằng, gân hoặc sụn, các mảnh xương hoặc sụn rời.
Những tình trạng này ảnh hưởng đến những người bị viêm khớp hoặc chấn thương khớp. Tất cả những tình trạng này có thể được loại bỏ trong quá trình nội soi khớp.
2.3.2. Chọc hút khớp
Chọc hút khớp được sử dụng để chẩn đoán một số vấn đề về khớp. Đây là kỹ thuật trực tiếp và chính xác nhất để xác định xem đau và sưng khớp là do nhiễm trùng hoặc viêm khớp liên quan đến tinh thể, chẳng hạn như bệnh gout.
Đối với kỹ thuật này, bác sĩ sẽ tiêm thuốc gây tê để làm tê khu vực này, sau đó đưa một cây kim lớn vào không gian khớp và hút ra dịch khớp rồi kiểm tra dịch khớp dưới kính hiển vi.
Các chẩn đoán sẽ được kết luận sau khi phân tích dịch khớp. Ví dụ, việc tìm thấy các tinh thể acid uric xác nhận chẩn đoán bệnh gout và các tinh thể canxi pyrophosphate dihydrate xác nhận chẩn đoán viêm khớp do canxi pyrophosphate (bệnh giả gout).
2.3.3. Kiểm tra thần kinh và cơ
Các xét nghiệm về thần kinh cơ giúp xác định xem liệu các dây thần kinh và cơ bắp có hoạt động bình thường hay không. Điện cơ, thường được dùng cùng lúc với các xét nghiệm về thần kinh như khảo sát dẫn truyền thần kinh giúp xác định mức độ xung động từ các dây thần kinh và cơ.
2.3.4. Thực hiện sinh thiết màng hoạt dịch (bao hoạt dịch)
Phương pháp này được chỉ định trong trường hợp người bệnh bị viêm không rõ nguyên nhân. Ngoài ra phương pháp này cho phép xác định đặc tính mô học của các bệnh như viêm khớp, viêm khớp nhiễm khuẩn,...
2.3.5. Thực hiện sinh thiết xương
Phương pháp này được thực hiện dưới sự hướng dẫn của kiểm tra X-quang để tới được nơi tổn thương (u xương, ổ nhiễm khuẩn, tổn thương loạn dưỡng). Kỹ thuật này có thể xác định được những rối loạn chuyển hóa các chất khoáng trong các mô xương.
2.3.6. Định lượng các khoáng chất có trong xương
Tỷ trọng của xương được tính toán bởi mức độ năng lượng của một chùm photon. Có hai cách để xác định chất khoáng trong xương:
- Đo mức hấp thụ photon một chùm hoặc hai chùm: Thường được áp dụng trong các quy trình khám xét các thân đốt sống và chỏm xương đùi.
- Chụp cắt lớp vi tính định lượng: Đây là kỹ thuật đo trực tiếp tỷ trọng của xương, có độ chính xác hơn so với phương pháp đo hấp thụ photon. Tuy nhiên, giá cả thường đắt hơn và người bệnh phải chịu nhiễm bức xạ mạnh hơn khi thực hiện phương pháp này.
Trên đây là những thông tin hữu ích về các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán cơ xương khớp mà Khỏe Xương Khớp muốn chia sẻ đến độc giả. Nếu độc giả đang gặp những vấn đề về Cơ Xương Khớp, hãy liên hệ theo hotline dưới đây để được tư vấn.
Tin liên quan
- Những thông tin về siêu âm cơ xương khớp mà bạn nên biết
- Tổng quan về nội soi khớp mà người bệnh cần nằm lòng
- Tổng quan về phương pháp chụp cộng hưởng từ (MRI Scan)
- Những điều bạn nên biết về kỹ thuật chụp X-quang
- Cẩm nang kiến thức về chụp CT (chụp cắt lớp vi tính)
- Kiến thức về điện cơ mà người bệnh cần nằm lòng