Ibuprofen được biết đến là một thuốc giảm đau quan trọng đối với bệnh xương khớp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về loại thuốc này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt chất này, đừng bỏ lỡ nhé.
1. Ibuprofen là gì?
Ibuprofen là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), một loại thuốc thường được sử dụng để giảm đau và hạ sốt. Nó thuộc nhóm thuốc không cần cần kê đơn (OTC).
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) liệt kê ibuprofen là một trong những loại thuốc quan trọng nhất cần thiết trong hệ thống y tế cơ bản và đưa thuốc này vào "Danh sách Thuốc Thiết yếu”.
Hầu hết các NSAID gồm ibuprofen không phải là chất gây nghiện, vì vậy chúng không gây ra tình trạng vô cảm hoặc sững sờ. Nó được coi là một giải pháp thay thế không gây nghiện cho thuốc giảm đau opioid.
2. Dạng thuốc và hàm lượng của ibuprofen
Ibuprofen có nhiều loại công thức khác nhau. Hai loại phổ biến nhất là dạng uống có thể uống với nước và dạng bôi ngoài da.
Ibuprofen đường uống
Có thể uống viên nén, viên nang hoặc chất lỏng Ibuprofen với nước.
Trong những năm gần đây, các loại ibuprofen mới đã được phát triển. Hai ví dụ là ibuprofen lysine và natri ibuprofen - cả hai đều là dạng muối của ibuprofen và chất sau được hấp thụ nhanh gấp đôi so với dạng thông thường.
Viên nén và viên nang không thích hợp cho trẻ sơ sinh và trẻ em, vì vậy trẻ em nên dùng những dạng thuốc nước được pha sẵn.
Ibuprofen tại chỗ
Ibuprofen tại chỗ có dạng kem hoặc gel và được bôi trực tiếp lên các bộ phận bị đau của cơ thể. Nó được hấp thụ vào da, tại vị trí đau.
Hàm lượng của các dạng thuốc:
- Viên nén: 100mg, 200mg, 400mg, 600mg và 800mg
- Viên nhai: 50mg và 100mg;
- Hỗn dịch: 100mg/5ml và 40 mg/ml
- Dung dịch tiêm tĩnh mạch: 10 mg/ml, 100mg/ml
3. Tác dụng của ibuprofen
Ở liều không kê đơn, ibuprofen được sử dụng để giảm đau và/hoặc viêm tạm thời cho:
- Đau đầu (ví dụ như đau nửa đầu, đau đầu do căng thẳng)
- Đau cơ (ví dụ như căng cơ và bong gân, chấn thương thể thao)
- Sốt
- Các triệu chứng cảm lạnh
- Đau kinh nguyệt
- Đau lưng
- Đau răng
- Đau khớp (ví dụ như đau khớp)
- Đau xoang.
4. Cơ chế tác dụng
Ibuprofen là một chất ức chế không chọn lọc của một enzym gọi là cyclooxygenase (COX), cần thiết cho sự tổng hợp các prostaglandin thông qua con đường axit arachidonic.
COX cần thiết để chuyển đổi acid arachidonic thành prostaglandin H2 (PGH2) trong cơ thể. PGH2 này sau đó được chuyển đổi thành prostaglandin. Do đó, sự ức chế COX của ibuprofen làm giảm nồng độ prostaglandin do cơ thể tạo ra.
Các prostaglandin được hình thành từ PGH2 là chất trung gian quan trọng của cảm giác như đau và các quá trình như sốt và viêm. Tác dụng hạ sốt có thể phát sinh do tác động lên vùng dưới đồi dẫn đến giãn mạch, tăng lưu lượng máu ngoại vi và tản nhiệt sau đó.
Tác dụng chống đông máu cũng được thực hiện thông qua việc ức chế COX, chất này chuyển acid arachidonic thành thromboxan A2, một thành phần quan trọng trong quá trình kết tập tiểu cầu dẫn đến hình thành cục máu đông.
Có hai dạng COX trong cơ thể - COX-1 và COX-2. Tác dụng giảm đau và giảm viêm của NSAID được thực hiện qua trung gian ức chế COX-2, trong khi ức chế COX-1 ngăn chặn sự hình thành thromboxan.
Tuy nhiên, sự tắc nghẽn lâu dài của COX-1 với việc sử dụng NSAID kéo dài có thể gây độc cho dạ dày, vì COX-1 thường duy trì niêm mạc dạ dày.
5. Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng:
Liều thông thường cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, là 200-400 mg ibuprofen ba hoặc bốn lần mỗi ngày nếu cần.
Tuy nhiên, liều lượng sẽ khác với điều này, nếu bạn đã được kê một viên thuốc giải phóng ibuprofen chậm (được gọi là viên nén giải phóng kéo dài) - những viên thuốc này thường chỉ được dùng một lần một ngày hoặc đôi khi hai lần một ngày.
Nếu bạn đang cho trẻ dùng thuốc lỏng ibuprofen, liều lượng bạn sẽ cần tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ. Liều dùng cho trẻ em sau đây được cung cấp theo hướng dẫn (sử dụng 100mg/5ml ibuprofen hỗn dịch uống):
- 3-5 tháng: 50mg (2,5ml) ba lần mỗi ngày.
- 6-11 tháng: 50mg (2,5ml) ba hoặc bốn lần mỗi ngày.
- 1-3 tuổi: 100mg (5ml) ba lần mỗi ngày.
- 4-6 tuổi: 150mg (7,5ml) ba lần mỗi ngày.
- 7-9 tuổi: 200mg (10ml) ba lần mỗi ngày.
- 10-11 tuổi: 300mg (15ml) ba lần mỗi ngày.
Cách sử dụng: Thuốc này tốt nhất nên uống cùng với thức ăn. Điều này sẽ giúp bảo vệ dạ dày của bạn khỏi các tác dụng phụ như viêm loét dạ dày,...
6. Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ thường gặp nhất của ibuprofen bao gồm:
- Bệnh tiêu chảy
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Khó tiêu, liên quan đến đau bụng trên, đầy bụng và khó tiêu
- Đau dạ dày hoặc ruột.
Cũng có thể, nhưng ít phổ biến hơn, là:
- Chóng mặt
- Phù nề hoặc giữ nước
- Đầy hơi
- Tăng huyết áp hoặc huyết áp cao
- Viêm bao tử
- Loét trong hệ tiêu hóa
- Làm trầm trọng thêm các triệu chứng hen suyễn.
7. Ai không nên dùng thuốc ibuprofen?
Đối tượng sau không nên dùng thuốc ibuprofen:
- Dị ứng với ibuprofen với các triệu chứng như phát ban, da đỏ, phồng rộp, sưng mặt, hen suyễn và thở khò khè.
- Quá mẫn các thuốc chống viêm không steroid khác.
- Loét dạ dày tá tràng.
- Suy gan và suy thận (lưu lượng lọc cầu thận dưới 30mL/phút).
- Không sử dụng ở trẻ em dưới 12 tuổi; phụ nữ có thai 3 tháng đầu và 3 tháng cuối; phụ nữ cho con bú.
8. Thận trọng
Thuốc nên được sử dụng thận trọng nếu người bệnh có kèm theo các vấn đề bệnh lý như sau:
- Hen suyễn
- Suy tim nhẹ
- Đau thắt ngực, đau tim (bệnh tim thiếu máu cục bộ)
- Tăng huyết áp hoặc huyết áp cao
- Thu hẹp động mạch, được gọi là bệnh động mạch ngoại vi
- Phẫu thuật ghép động mạch vành (CABG)
- Chảy máu
9. Tương tác thuốc
Theo nhiều nghiên cứu cho thấy, ibuprofen gây tương tác với 358 thuốc. Các loại thuốc có thể tương tác với loại thuốc này bao gồm:
- Thuốc hạ huyết áp: Thuốc dùng để điều trị huyết áp cao hoặc tăng huyết áp. Ibuprofen đôi khi có thể dẫn đến tăng huyết áp nếu được sử dụng cùng với thuốc hạ huyết áp.
- Thuốc giảm đau chống viêm: Không nên dùng Ibuprofen với diclofenac (Voltaren), indomethacin hoặc naproxen vì có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày.
- Aspirin: Ibuprofen và aspirin dùng chung làm tăng đáng kể nguy cơ xuất huyết dạ dày. Bệnh nhân đang dùng aspirin liều thấp để làm loãng máu không được dùng ibuprofen vì tác dụng làm loãng máu sẽ giảm đi.
- Digoxin: Thuốc này thường được sử dụng để điều trị rung nhĩ. Ibuprofen và digoxin kết hợp với nhau có thể làm tăng huyết áp.
- Lithi: Thuốc này được sử dụng cho một số rối loạn tâm thần. Ibuprofen có thể khiến cơ thể khó đào thải lithium hơn dẫn đến ngộ độc lithium.
- Methotrexate: Được sử dụng để điều trị ung thư và một số bệnh tự miễn dịch. Ibuprofen có thể khiến nồng độ của methotrexate tăng lên do cơ thể khó đào thải nó. Điều này có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ liên quan đến methotrexate.
- Tacrolimus: Thuốc này được sử dụng sau khi cấy ghép nội tạng, để ngăn hệ thống miễn dịch của cơ thể từ chối cơ quan mới. Ibuprofen với tacrolimus có thể gây tác động tiêu cực đối với chức năng thận.
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI): Loại thuốc chống trầm cảm này, chẳng hạn như citalopram, fluoxetine, paroxetine và sertraline, dùng chung với ibuprofen có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Warfarin: Thuốc chống đông máu, hoặc thuốc làm loãng máu, có tác dụng ngăn máu đông lại. Khi dùng chung có thể làm giảm tác dụng chống đông máu của thuốc và dẫn đến chảy máu.
- Đồ uống có cồn: Những người uống đồ uống có cồn mỗi ngày có thể tăng nguy cơ bị loét dạ dày khi dùng ibuprofen.
10. Quá liều và xử trí
Dùng quá liều ibuprofen bằng đường uống có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Nó có thể gây ra các tác dụng phụ như:
- Buồn nôn và nôn
- Đau bụng
- Cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ
- Phân đen và có máu trong chất nôn - một dấu hiệu chảy máu trong dạ dày
- Ù tai
- Khó thở hoặc thay đổi nhịp tim.
Nếu đã uống quá liều, thường là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Khi xuất hiện các triệu chứng trên, người bệnh cần áp dụng các biện pháp sau nhằm tăng đào thải và bất hoạt tác dụng của thuốc:
- Rửa dạ dày
- Gây nôn
- Lợi tiểu
- Uống than hoạt tính hay thuốc tẩy muối
- Thẩm tách máu hoặc truyền máu (đối với trường hợp nặng).
11. Mọi người thường hỏi về ibuprofen
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi người bệnh sử dụng ibuprofen:
Ibuprofen có tốt hơn paracetamol hoặc aspirin không?
Ibuprofen, paracetamol và aspirin đều là những loại thuốc giảm đau hiệu quả.
- Ibuprofen rất tốt cho chứng đau bụng kinh và chứng đau nửa đầu. Nó cũng có thể được sử dụng cho đau lưng, căng cơ, bong gân cũng như đau do viêm khớp.
- Paracetamol thường được sử dụng để giảm đau nhẹ hoặc vừa. Nó có thể tốt hơn ibuprofen để trị đau đầu, đau răng, bong gân, đau dạ dày và đau dây thần kinh như đau thần kinh tọa.
- Aspirin hoạt động tương tự ibuprofen và nó tốt cho chứng đau bụng kinh và đau nửa đầu.
Ibuprofen có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không?
Thỉnh thoảng dùng ibuprofen để giảm đau, chẳng hạn như đau đầu, không có khả năng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Tuy nhiên, tốt nhất bạn không nên dùng thuốc viên hoặc siro nếu bạn đang muốn có con. Trong trường hợp này, paracetamol là một lựa chọn tốt hơn.
Điều này là do dùng thuốc với liều lượng lớn hoặc trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng. Tình trạng này khiến bạn khó mang thai hơn nhưng thường có thể hồi phục khi bạn ngừng dùng thuốc.
Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào cho thấy ibuprofen sẽ là giảm khả năng sinh sản ở nam giới.
Ibuprofen có hại cho thận không?
Thuốc này làm ngăn chặn prostaglandin, hóa chất tự nhiên của cơ thể thường làm giãn mạch máu dẫn đến thận.
Việc ngăn chặn prostaglandin có thể dẫn đến giảm lưu lượng máu đến thận, có nghĩa là thiếu oxy để giữ cho thận hoạt động. Điều đó có thể gây ra chấn thương thận cấp tính.
Điều gì xảy ra nếu bạn dùng ibuprofen và paracetamol hoặc codein cùng nhau?
An toàn khi dùng ibuprofen với các thuốc trên nhưng không dùng nó với các loại thuốc giảm đau tương tự như aspirin hoặc naproxen vì chúng có thể làm tăng các tác dụng phụ như đau dạ dày.
12. Lưu ý khi sử dụng
Để phát huy tốt nhất tác dụng của thuốc ibuprofen cũng như hạn chế tác dụng phụ của thuốc, bạn cần lưu ý một số điều sau đây:
- Không nên tự ý sử dụng thuốc, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Khi xuất hiện các phản ứng nghiêm trọng, người bệnh nên ngừng thuốc và báo ngay với cơ sở y tế để được khám và điều trị.
- Không dùng ibuprofen với các thuốc thuộc nhóm NSAID.
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ thích hợp khoảng 25 độ C.
- Trước khi sử dụng thuốc cần chú ý đến hạn sử dụng của thuốc.
Mặc dù ibuprofen giúp giảm đau hiệu quả trong các chứng bệnh bao gồm các bệnh cơ xương khớp, tuy nhiên nó có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng cho người bệnh nếu không sử dụng đúng cách.
Hiện nay, nhiều người bệnh đang có xu hướng điều trị bệnh xương khớp bằng các bài thuốc đông y hoặc bài thuốc từ các thảo dược tự nhiên bởi tính an toàn, lành tính và hạn chế tác dụng không mong muốn khi sử dụng trong thời gian dài.
Nếu bạn có băn khoăn hay thắc mắc gì bệnh lý xương khớp, hãy liên hệ với chúng tôi theo hotline dưới đây để được tư vấn về tình trạng bệnh của bạn.