Cây bạch hạc là một trong những loại thuốc được sử dụng thông dụng trong đông y. Tuy nhiên, hiện nay các nghiên cứu khoa học cũng chứng minh được tác dụng của loại cây này như chữa thấp khớp, bệnh ngoài da,... Để hiểu rõ về cây thuốc này, mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây.
1. Cách nhận biết cây bạch hạc
Cây bạch hạc có tên khoa học là Rhinacanthus nasutus (L.) Kurz., Acanthaceae. Loại cây này được gọi là cây lác (miền Trung), thuốc lá nhỏ, cây kiến cò, nam uy linh, cánh cò, chòm phòn (dân tộc Nùng).
1.1. Đặc điểm của cây bạch hạc
Cây bạch hạc là một loại cây nhỡ, cao khoảng 1,5 mét. Thân mọc thẳng đứng, gốc 6 tròn và nhiều cành. Cả thân và lá đều có lông mịn khi còn non. Rễ mọc chùm thành từng bụi.
Lá cây bạch hạc mọc đối, có cuống dài khoảng 2 - 5mm, 2 đầu thon, phiến hình trứng, mặt trên lá nhẵn và mặt dưới có lông mịn.
Hoa nhỏ, màu trắng hơi có màu hồng. Hoa mọc thành cụm xim, nhiều hoa có cuống, ở đầu cành hay đầu thân. Hoa thường được nở vào tháng 8 và có hình dáng như con hạc đang bay. Quả nang có lông, phía dưới dẹt và không chứa hạt.
1.2. Phân bố
Cây bạch hạc được tìm thấy ở Ấn Độ, Malaysia, Châu Phi và một số nước ở Đông Nam Á. Ngoài ra, cây cũng được trồng làm cảnh hoặc mọc hoang tại một số tỉnh phía Bắc của Việt Nam.
1.3. Bộ phận dùng, thu hái, sơ chế và bảo quản
Bộ phận dùng: Hầu hết các bộ phận của cây bạch hạc đều được sử dụng làm dược liệu. Trong đó, phần lá, thân và rễ được sử dụng phổ biến hơn.
Thu hái: Các bộ phận của cây được thu hái quanh năm nhưng tốt nhất vào mùa đông.
Sơ chế: Sau khi thu hái, cây bạch hạc đều được phơi khô hoặc sấy khô. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng dưới dạng chiết xuất hoặc bào chế thành viên nang.
Bảo quản: Phần dược liệu đã trải qua khâu chế biến được bảo quản trong bọc kín ở nơi khô ráo thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Nếu dược liệu chỉ mới trải qua khâu sơ chế thì cần để nơi khô ráo, thoáng mát.
1.4. Thành phần hóa học
Các nhà khoa học đã nghiên cứu và nhận thấy cây bạch hạch có chứa một số thành phần cụ thể như sau:
- Toàn cây chứa flavonoid, acid amin, acid hữu cơ, tannin.
- Hoa chứa flavonoid.
- Lá chứa kali nitrat, acid crizophanic, alcaloid.
- Rễ chứa chất gần giống acid cryzophanic, acid frangulic, rhinacanthine A, B, C, D, E, F, Q; Lupeol; Stigmasterol; beta-sitosterol; glucosides; naphthoquinone,...
- Thân cây có chứa tanin, saponine, germanium organnique, phenols, acid amin, vitamin,...
2. Cây bạch hạc có tác dụng gì?
Với các thành phần trên, cây bạch hạc đem đến những tác dụng tuyệt vời như sau:
2.1. Công dụng của cây bạch hạc
Tác dụng của cây bạch hạc được Đông y:
Dược liệu bạch hạc có vị ngọt nhạt, tính bình và có mùi hắc nhẹ, quy vào kinh phế. Tác dụng của bạch hạc là nhuận phế, chống ho, sát trùng, chống ngứa và giảm đau do lạnh.
Tác dụng của cây bạch hạc theo Y học hiện đại:
Theo nhiều nghiên cứu cho thấy tác dụng của bạch hạc như sau:
- Kích thích tần số nhu động thực quản tăng với biên độ mạnh. Do đó, loại cây này thường được dùng trong trường hợp người bệnh bị hóc xương.
- Tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm: Nước sắc bạch hạc có tác dụng ức chế trực khuẩn lỵ Shigella, tụ cầu vàng, vi khuẩn gram âm và dương.
- Rễ cây bạch hạc có tác dụng hỗ trợ thùy sau của tuyến yên, ngăn ngừa thiếu máu cơ tim và một số bệnh lý khác.
- Giảm nguy cơ gây mụn, tổn thương da và xuất huyết niêm mạc do dược liệu có chứa thành phần anemonin.
Ngoài ra, cây bạch hạc còn được sử dụng để hỗ trợ điều trị những bệnh lý sau:
- Bệnh lao phổi giai đoạn đầu
- Bệnh hắc lào, lang ben
- Chữa cao huyết áp
- Chứng đau dây thần kinh tọa
- Triệu chứng ghẻ lở
- Bệnh viêm khớp, phong tê thấp
2.2. Tác dụng phụ của cây bạch hạc
Mặc dù hiện nay chưa có nghiên cứu nào chứng minh tác hại của cây bạch hạc. Tuy nhiên, trong bất kỳ thảo dược nào cũng có chứa một số thành phần có khả năng tạo độc tố nếu người bệnh sử dụng thuốc vượt quá liều lượng cho phép.
3. Cách dùng và liều dùng cây bạch hạc
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và từng bài thuốc mà liều lượng sử dụng cây bạch hạc khác nhau. Chẳng hạn, liều dùng 9 - 15 đối với dạng thuốc sắc hoặc lá tươi đắp hoặc rửa trên phần da bị tổn thương.
4. Bài thuốc chữa bệnh từ cây bạch hạc
Dưới đây là một số bài thuốc sử dụng cây bạch hạc chữa bệnh mà bạn có thể tham khảo như sau:
4.1. Chữa đau dây thần kinh do lạnh
Bài thuốc này có tác dụng giúp khu phong tán hàn, hành khí hoạt huyết và giảm đau. Cách chữa đau dây thần kinh do lạnh được thực hiện như sau:
- Bước 1: Chuẩn bị 8 gam rễ cây bạch hạc, 12 gam rễ lá lốt, 12 gam ráy sơn thục, 16 gam cẩu tích, 8 gam quế chi, 8 gam ngải cứu, 8 gam vỏ quýt và 12 gam rễ cỏ xước.
- Bước 2: Sắc các dược liệu trên với nước.
Người bệnh đau dây thần kinh do lạnh nên kiên trì sử dụng bài thuốc trong khoảng 10 - 15 ngày để có tác dụng tốt nhất.
Tin liên quan
- Cẩn thận khi sử dụng thuốc chữa đau dây thần kinh
- Viêm dây thần kinh tủy: Nguyên nhân, Triệu chứng, Biến chứng, Chẩn đoán và Điều trị
- Lời khuyên dành cho người bệnh đau dây thần kinh vai gáy cổ
- Phương pháp châm cứu chữa đau dây thần kinh liên sườn
- Cẩm nang về đau dây thần kinh liên sườn trong thai kỳ mà mẹ bầu cần nắm rõ
4.2. Chữa đau nhức khớp do phong hàn thấp
Người bệnh xuất hiện các triệu chứng như đau mỏi các khớp, đau tăng khi thời tiết lạnh, mưa, ẩm thấp có thể thực hiện bài thuốc sau:
- Bước 1: Chuẩn bị 12 gam rễ cây bạch hạc, 16 gam thổ phục linh, 16 gam ké đầu ngựa, 16 gam hy thiêm, 16 gam kim ngân hoa, 8 gam quế chi, 8 gam bạch chỉ, 12 gam tỳ giải, 12 gam ý dĩ và 12 gam cam thảo nam.
- Bước 2: Sắc các dược liệu trên với nước.
Người bệnh nên dùng mỗi ngày 1 thang trong 10 - 20 ngày để cải thiện bệnh tốt nhất.
4.3. Bài thuốc từ cây bạch hạc chữa bệnh khác
Cây bạch hạc không chỉ được sử dụng để chữa bệnh về xương khớp mà loại cây này được sử dụng trong các bài thuốc chữa bệnh sau:
Chữa ghẻ lở
Dùng 20 gam lá bạch hạc và 20 gam rễ muồng trâu đã cắt nhỏ cho vào bình thủy tinh. Sau đó thêm 100ml rượu vào và ngâm trong khoảng 1 tuần là có thể sử dụng được.
Người bị bệnh ghẻ dùng rượu đã ngâm bôi lên vùng da tổn thương. Kiên trì bôi vào vết thương cho đến khi da khôi phục hoàn toàn.
Chữa bệnh lao phổi thời kỳ đầu
Chuẩn bị 40 gam bạch hạc tươi (hoặc 15 gam bạch hạc khô) và 10 gam đường phèn. Sau đó, cho các nguyên liệu trên vào nồi sắc với 500ml nước đến khi cạn còn khoảng 200ml thì ngừng và gạn lấy phần nước. Chia phần nước sắc thành 2 phần đều nhau và sử dụng trong ngày.
Chữa huyết áp cao
Chuẩn bị 30 gam rễ cây xấu hổ, 30 gam rễ cây bạch hạc, 40 gam cỏ mần trầu, 40 gam lá vú sữa và 20 gam rễ nhàu.
Sau đó, đem các nguyên liệu trên vào một nồi sắc với với 1 lít nước trong khoảng 30 phút trên lửa nhỏ. Gạn lấy phần nước sắc và uống hàng ngày. Người bệnh nên sử dụng trong khoảng 10 ngày sẽ thấy các triệu chứng bệnh được cải thiện.
Chữa bệnh ecpet mảng tròn, eczema, hắc lào, lở ngứa
Dùng 50 gam rễ cây bạch hạc, thái nhỏ rồi giã nát. Sau đó, thêm 100ml cồn ethylic 70 độ. Ngâm rễ cây trong cồn khoảng 1 - 2 tuần, sau đó lọc bỏ phần bã rồi lấy phần dịch bôi vào phần da bị tổn thương mỗi ngày 2 lần.
5. Một số lưu ý khi sử dụng cây bạch hạc
Mặc dù cây bạch hạc có tác dụng tốt đối với sức khỏe, tuy nhiên khi sử dụng, bạn cần lưu ý những điều dưới đây:
- Không sử dụng cho người bệnh huyết áp thấp, trẻ em và người bị viêm loét dạ dày, tá tràng.
- Đối với trường hợp bôi thuốc ngoài da, người bệnh nên thử bôi ở vùng da nhỏ trước khi thử qua vùng da lớn hơn.
- Sử dụng ấm đất để sắc thuốc để tránh làm mất dược tính của dược liệu.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng dược liệu này để tránh sử dụng sai cách hoặc không đúng liều lượng.
Trên đây là những thông tin về cây bạch hạc mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng bài chia sẻ trên huux ích đối với sức khỏe của bạn và gia đình, bao gồm người bệnh xương khớp.
Nếu bạn hoặc người thân đang gặp tình trạng bệnh xương khớp, hãy liên hệ theo hotline dưới đây để được hỗ trợ nhanh nhất.